1
|
Thông số chung
|
|
|
Chế độ chuyển tiếp gói
|
Chế độ lưu và chuyển với kích thước bộ nhớ 128KB
|
|
MTU: 9720 byte
|
DLF forward control Jumbo Frame
|
Băng thông
|
Giới hạn tốc độ cực đại: 1000000Kbps;
|
64kbps (64K-1M), 1Mbps (1-100M), 10Mbps (100-1000M), Hạn chế tốc độ trên VLAN
|
Kết hợp các kết nối
|
Lên tới 02 nhóm và 4 cổng trên 1 nhóm
|
Hỗ trợ cân bằng tải dựa trên MAC LACP
|
Bảng đánh địa chỉ MAC
|
Theo chuẩn IEEE 802.1Q
|
STP
|
STP, RSTP & MSTP
|
Điều khiển luồng
|
Theo chuẩn IEEE 802.3x ở chế độ song công hoàn toàn
|
VLAN
|
Theo chuẩn IEEE 802.1Q VLAN, 4K active VLAN; cấu hình VLAN tự động GVRP.
|
Độ trễ
|
Theo các chuẩn BPDU, DOT1X, LACP
|
Chẩn đoán số
|
Chẩn đoán SFP số
|
Phát hiện cổng loopback
|
Cổng sẽ bị ngắt khi phát hiện hiện tượng loopback
|
Có hỗ trợ cổng backup
|
Có hỗ trợ cổng backup
|
2
|
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
|
|
Hiệu năng
|
Chuyển mạch tĩnh: 12 Gbps
|
Dung lượng
|
32 MB SDRAM, 4MB flash
|
MTU
|
9720 bytes
|
Cổng quản lý
|
01 cổng console – RJ45
|
01 cổng SNMP 100Base-T (RJ45)
|
Cấu hình cổng nối tiếp
|
9600bps/8bit/non parity/1 stop bit/ non flow control
|
Đặc tính cổng
|
10/100/1000Base-TX (RJ45, Cat3/4/5 UTP)
|
1000Base-X/BX/FX (fiber connector, single/multi mode) 100Base-FX
|
Các cổng giao diện
|
4*(10/100/1000Base-T)
|
2*(1000Base-X SFP)
|
Hiển thị:
|
|
- Báo nguồn điện
|
Có hiển thị báo nguồn điện
|
- Hiển thị trạng thái hệ thống
|
LINK/ACT
|
3
|
Điều kiện làm việc và môi trường
|
|
|
Điện áp sử dụng
|
Sử dụng được nguồn điện DC trong dải -48/-60V và nguồn điện AC trong dải 100-240V (tích hợp trong thiết bị)
|
|
Công suất tiêu thụ
|
Công suất tiêu thụ < 15W
|
Thiết bị có cấu trúc dạng Module
|
Thiết bị thiết kế có cấu trúc dạng module
|
Nhiệt độ làm việc
|
Thiết bị làm việc được trong môi trường nhiệt độ từ 0°C đến 50°C
|
Độ ẩm
|
Thiết bị đảm bảo được chất lượng trong môi trường có độ ẩm đạt đến 90%
|
4
|
Tính năng quản lý hệ thống
|
|
|
Quản lý hệ thống
|
CLI, ARP, Telnet, SNMP, Bridge MIB(RFC 1493), console, SSH V2
|
Quản lý nhóm
|
Neighbor Disocvery Protocol (RNDP)
|
Tự động cấu hình
|
Có hỗ trợ
|
Nâng cấp phần mềm
|
Có hỗ trợ
|
DHCP
|
Có hỗ trợ
|
OAM
|
Theo chuẩn 802.3ah và 802.3ah OAM Standard Active Mode
|
CFM
|
Theo chuẩn 802.1 ag, Y.1731 protocol, support 256 MEP, 256 MA; kiểm tra chất lượng (throughput testing) bằng RFC2544.
|
SLA
|
Layer-2/Layer-3
|
Dự phòng dung sai lỗi đường truyền
|
Thông báo lỗi hệ thống, khôi phục lỗi.
|
Chế độ loopback ngoài
|
Local loopback (Base on port, destination MAC, source MAC, CVLAN, DVLAN, SVLAN.
|
Multicast or broadcast PDU destination MAC Swapping
|
|
Chế độ lọc
|
Lọc phần cứng ACL
|
|
QoS
|
Hỗ trợ IEEE 802.1p CoS và IEEE 802.1ad Q in Q. Mapping theo CoS/DSCP; scheduling mode: SP/WRR/SP+WRR
|
|
Chức năng an toàn
|
Bảo vệ bằng mật khẩu và phân nhóm.
|
|
Giao thức Routing
|
Hỗ trợ routing và default getway
|
|
Khôi phục mật khẩu
|
Hỗ trợ
|
|
MEF 9&14
|
Hỗ trợ
|
|
Đồng bộ thời gian
|
Hỗ trợ NTP/SNTP
|